Bánh sao, ga lê tỳ , ga lê đỡ

Chúng tôi hiện đang cung cấp Bánh sao, ga lê tỳ, ga lê đỡ cho nhiều dòng xe như Komatsu, Hitachi, Kobleco, CAT…

Răng gầu, lợi gầu

Các loại răng gầu, lợi gầu dùng cho máy công trình theo đúng mã OEM cho các dòng xe Komatsu, Hitachi, Kobleco, CAT,…

Bộ hơi, piston, xylanh, xéc măng

Chúng tôi hiện đang cung cấp Bộ hơi đồng bộ, Piston, Xylanh, Xéc măng cho xe tải và máy công trình các loại với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh..

Hình ảnh bộ hơi – Piston, Xylanh, Xéc măng – Nguồn: Internet

Gioăng hộp, gioăng mặt máy

Gioăng hộp gioăng mặt máy cho các dòng xe tải, máy công trình các loại…

Hình ảnh gioăng hộp, gioăng mặt máy – Nguồn Internet

Tay biên – Conecting Rod

Tay biên dùng cho ô tô, máy công trình các loại…

Hình ảnh tay biên – Nguồn Internet

Gioăng – phớt thủy lực

Bộ phớt thủy lực dùng cho các dòng xe Komatsu, Hitachi, Doosan, Kobleco, …

Phớt chặn dầu các loại…

Hình ảnh một số chi tiết trong bộ phớt thủy lực – Nguồn: Internet

Hộp sin chỉ các loại

Hộp sin chỉ các loại cho các dòng xe: Komatsu, Hitachi, Kobelco, Doosan,…

Hình ảnh hộp sinh chỉ – Nguồn: Internet

Đĩa côn cho xe tải

Danh mục đĩa côn chúng tôi đang cung cấp

Hình ảnh đĩa côn – Nguồn: Internet

Stt / Tên hàng / Động cơ / Kích thước
1 Kia 1.4 Tấn SS 225*150*3.5(10T-29.0)
2 Kia 1.4 Tấn SF 225*150*3.5(22T-24.4)
3 Kia 1.4 Tấn JT 240*160*3.5(22T-24.4)
4 Kia Trade 2.5 Tấn SL 260*170*3.5(12T-28.0)
5 Kia Trade 2.5 Tấn SL 260*170*3.5(10T-28.5)
6 Kia Rhino 5 Tấn HO7C 325*210*4.0(10T-38.1)
7 Kia Boxer 1.5 Tấn ZB 260*170*3.5(10T-29.0)
8 Asia 8.5 Tấn EM100 380*220*5.0(16T-45.0)
9 Asia 15 Tấn EF750 430*250*5.0(16T-45.0)
10 Hyundai 1.25 Tấn Poter old 4D55 Cũ 225*150*3.5(23T-26.1)
11 Hyundai 1.25 Tấn Poter new 4D55 Mới 240*160*3.5(23T-26.1)
12 Hyundai 2.5 Tấn 4D31 275*175*3.5(14T-29.4)
13 Hyundai 3.5 Tấn County 4D34 300*190*4.0(14T-35.4)
14 Hyundai 5 Tấn 6D16 325*210*4.0(14T-37.6)
15 Hyundai 5 Tấn 6D16 Mới 350*225*4.0(14T-38.7)
16 Hyundai 5 Tấn 6D16 Mới 354*225*4.5(14T-38.7)
17 Hyundai 5 Tấn 6D16 Mới 380*240*4.5(14T-38.7)
18 Hyundai 8.5 Tấn 6D22 410*250*5.0(14T-48.0)
19 Hyundai 15 Tấn 8DC9 430*250*5.0(14T-48.0)
20 Isuzu 2.5 Tấn 4BB1 275*175*3.5(10T-22.5)
21 Isuzu 2.5 Tấn 4BD1 275*175*3.5(21T-28.9)
22 Isuzu 5 Tấn 6BB1 300*190*4.0(16T-30.4)
23 Mercedes 3.5 Tấn OM366 330*184*3.5(10T-35.0)
24 Nissan 2.5 Tấn TD27 240*160*3.5(24T-25.6)
25 Toyota 3.5 Tấn 3L 236*150*3.5(21T-29.8)
26 IFA 4.8 Tấn W50 330*184*3.5(10T-42.0)
27 Kamaz 13 Tấn 740 325*184*(10T-42.0)

(Danh sách tiếp tục được cập nhật)

Lá ma sát, lá côn máy công trình

Danh mục hàng hóa lá ma sát chúng tôi đang cung cấp:


Lá đồng, lá phíp, lá thép – Nguồn: Internet

Stt / Loại Kích thước / Kiểu răng / Số răng / Ghi chú
1 Lá đồng 99.8*68.2*1.8 Răng trong 34
2 Lá đồng 142.8*110.3*1.7 Răng trong 24
3 Lá đồng 290.7*200.2*6.0 Răng ngoài 95
4 Lá đồng 280*220*5 Răng trong 75
5 Lá đồng 375*256*7 Răng trong 87
6 Lá đồng 337*240*4 Răng ngoài 11
7 Lá đồng 390*298*4.8 Răng ngoài 28
8 Lá đồng 475*371*4.3 Răng ngoài 24
9 Lá phíp 125*68.5*2.7 Răng trong 41
10 Lá phíp 179.8*137.8*3 Răng trong 37
11 Lá phíp 180.2*105.2*3.5 Răng trong 35
12 Lá phíp 167.6*104.7*1.8 Răng trong 34
13 Lá phíp 202.3*147.5*6 Răng ngoài 66
14 Lá phíp 214.5*168.2*3 Răng trong 56
15 Lá phíp 232.8*142*4 Răng trong 48
16 Lá phíp 231.5*159.5*6 Răng ngoài 76
17 Lá phíp 219*144*4.5 Răng trong 48
18 Lá phíp 301.2*230*4.2 Răng ngoài 99
19 Lá phíp 120*87*3.3 Răng trong 20
20 Lá phíp 144*109*3 Răng trong 26
21 Lá phíp 176*135*4.1 Răng trong 7
22 Lá thép 108.5*76*1.2 Răng ngoài 24
23 Lá thép 196*140.5*3 Răng ngoài 64
24 Lá thép 191*130.6*2.5 Răng ngoài 67
25 Lá thép 173.3*110*1.7 Răng ngoài 68
26 Lá thép 181*112.7*1.7 Răng ngoài 85
27 Lá thép 244*152.7*2.5 Răng ngoài 81
28 Lá thép 188.5*132.6*2.2 Răng trong 46
29 Lá thép 287*214.8*2.5 Răng trong 73
30 Lá thép 264*178*3.2 Mấu ngoài 5

….
( Danh sách tiếp tục được cập nhật)

Bộ tăng áp động cơ – Turbo Charger

Danh mục bộ tăng áp động cơ ( turbo charger) chúng tôi đang cung cấp

Hình ảnh Turbo Charger – Nguồn: Internet

Stt Dòng xe Mác xe Động cơ
1 KOMATSU PC100, PC120-1/2/3/5 S4D95
2 KOMATSU PC200-3 S6D105
3 KOMATSU PC200-5 S6D95
4 KOMATSU PC200-6 S6D95
5 KOMATSU PC200-7 SAA6D102E
6 KOMATSU PC220-6 S6D102
7 KOMATSU PC300 S6D125
8 KOMATSU PC300-5/6 S6D108
9 KOMATSU PC400 S6D125
10 KOMATSU PC400 S6D125
11 KOMATSU PC400-5 S6D125
12 KOMATSU PC400-6 S6D125
13 KOMATSU WA320-3 S6D108
14 KOMATSU WA350-1 S6D110
15 KOMATSU WA380-3 S6D108
16 KOMATSU D85 NT855
17 KOMATSU D85 NT855
18 HITACHI EX200-1 6BD1
19 HITACHI EX200-2/3 6BD1
20 HITACHI EX200-5 6BG1
21 HITACHI EX200-6 6BG1
22 HITACHI EX220-1 H06CT
23 HITACHI EX220-5 H07CT
24 HITACHI EX300-2/3 6SD1
25 HITACHI EX400-1 6RB1
26 HITACHI EX400-3 6RB1
27 HITACHI EX400-5 6RB1
28 KOBELCO SK120 4BD1
29 KOBELCO SK120 4BG1
30 KOBELCO SK200-1 6D31T
31 KOBELCO SK200-3 6D31T
32 KOBELCO SK200-5 6D34
33 KOBELCO SK200-6 6D34
34 DOOSAN DH220-3 DB58
35 DOOSAN DH220-5 DB58
36 DOOSAN DH220-7 D1146
37 DOOSAN DH330 D1146
38 HYUNDAI R1300 4BT3.9
39 HYUNDAI R2000 6BT5.9
40 HYUNDAI R1900 6CT8.3
41 HYUNDAI R2900 6D16
42 HYUNDAI HD450 4D31
43 CAT CAT E320 S6K
44 CAT CAT 225 3304
45 CAT CAT E120 6D14
46 CAT CAT E240 6D15
47 HYUNDAI Hyundai 8.5 tấn – 9.5 tấn 6D22A
48 HYUNDAI Hyundai 2.5 tấn 4D31T
49 DONGFENG Donfeng 11 -15 tấn Cumin 6CT

(danh sách tiếp tục được cập nhật)